Có 2 kết quả:
紧绌 jǐn chù ㄐㄧㄣˇ ㄔㄨˋ • 緊絀 jǐn chù ㄐㄧㄣˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supply shortage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supply shortage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0